TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đệm khí

Đệm khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đệm không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đệm khí

gas cushion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air cushion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 air cushion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air-spring

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đệm khí

Gaspolster

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gaskissen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pneumatisches Ziehkissen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gaskissen /nt/CNH_NHÂN/

[EN] gas cushion

[VI] đệm khí

pneumatisches Ziehkissen /nt/CNSX/

[EN] air cushion

[VI] đệm khí, đệm không khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air-spring

đệm khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas cushion

đệm khí

air cushion

đệm khí

 air cushion

đệm khí

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gaspolster

[EN] gas cushion

[VI] Đệm khí