Việt
Chi phí cố định
định phí.
Định phí
Anh
Fixed expenses
Fixed cost
Chi phí cố định; định phí.
Đối với một hãng ngắn hạn được định nghĩa là một khoảng thời gian trong đó một số YẾU TỐ SẢN XUẤT không thể thay đổi được.
Định phí , Chi phí cố định
(n) định phí