Việt
Đối tượng hóa
khách thể hóa
khách quan hóa
vật thể hóa
vật tượng hóa
hiện thực hóa.
Anh
objectivation
objectify
Đối tượng hóa, khách thể hóa, khách quan hóa
Đối tượng hóa, khách quan hóa, vật thể hóa, vật tượng hóa, hiện thực hóa.