Việt
độ nóng chảy
tính chảy được
tính nóng cháy.
tánh nóng chảy
Độ nóng chảy
Anh
meltability
meltableness
melting point
Đức
Schmelzbarkeit
Schmelzpunkt
Schmelzbarkeit /die; -/
độ nóng chảy; tánh nóng chảy;
Schmelzbarkeit /í =/
độ nóng chảy, tính nóng cháy.
tính chảy được, độ nóng chảy
[EN] melting point
[VI] Độ (điểm) nóng chảy
meltability /cơ khí & công trình/
meltableness /cơ khí & công trình/
meltability, meltableness /cơ khí & công trình/