Việt
Độ bền chống mòn
Anh
Resistance to abrasion
Pháp
Resistance à l'abrasion
[EN] Resistance to abrasion
[VI] Độ bền chống mòn
[FR] Resistance à l' abrasion
[VI] Đại lượng đặc trưng cho tính chịu mài nhẵn của vật liệu làm lớp mặt của mặt đường, được xác định bằng thí nghiệm mài nhẵn gia tốc.