Việt
độ co khi đúc
độ co khuôn đúc
Anh
mold shrinkage
mould shrinkage
shrinking
mould shrink age
Đức
Schwindung
Schwindung /f/C_DẺO/
[EN] mold shrinkage (Mỹ), mould shrink age (Anh)
[VI] độ co khi đúc, độ co khuôn đúc
[VI] Độ co khi đúc, độ co khuôn đúc
[EN] shrinking
mold shrinkage, mould shrinkage /hóa học & vật liệu/