TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ co khuôn đúc

độ co khuôn đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Độ co khi đúc

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ co khuôn đúc

mold shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mold shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrinking

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

mould shrink age

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ co khuôn đúc

Schwindung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwindung /f/C_DẺO/

[EN] mold shrinkage (Mỹ), mould shrink age (Anh)

[VI] độ co khi đúc, độ co khuôn đúc

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schwindung

[VI] Độ co khi đúc, độ co khuôn đúc

[EN] shrinking

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mold shrinkage

độ co khuôn đúc

 mold shrinkage /hóa học & vật liệu/

độ co khuôn đúc