TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ góc cạnh

Độ góc cạnh

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình góc cạnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

độ góc cạnh

Angularity

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 lobbing loam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lobbing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Pháp

độ góc cạnh

Angularité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lobbing

độ góc cạnh, hình góc cạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lobbing loam /điện tử & viễn thông/

độ góc cạnh

 lobbing loam /cơ khí & công trình/

độ góc cạnh

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Độ góc cạnh

[EN] Angularity

[VI] Độ góc cạnh

[FR] Angularité

[VI] Đặc trưng hình học của một cốt liệu có các hạt sắc cạnh và có góc nội ma sát cao