TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ rộng vết nứt

Độ rộng vết nứt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

độ rộng vết nứt

Crack width

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

width of splitting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 width of splitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crack opening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ rộng vết nứt

Rißbreite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Độ rộng vết nứt

Crack width

Độ rộng vết nứt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crack opening

độ rộng vết nứt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Crack width

Độ rộng vết nứt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

width of splitting

độ rộng vết nứt

 width of splitting /hóa học & vật liệu/

độ rộng vết nứt

 width of splitting

độ rộng vết nứt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rißbreite /f/L_KIM/

[EN] width of splitting

[VI] độ rộng vết nứt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Crack width

Độ rộng vết nứt