Việt
Độ từ thẩm tương đối
Anh
Relative permeability
relative permeability
Đức
Relative Permeabilität
độ từ thẩm tương đối
relative Permeabilität /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] relative permeability
[VI] độ từ thẩm tương đối
[EN] Relative permeability
[VI] Độ từ thẩm tương đối