Việt
Đa bội thể
Anh
Polyploid
polyploidy
polyploid
Đức
polyploid /(Adj.) (Biol.)/
(nhân tế bào) đa bội thể;
polyploid /y học/
đa bội thể
Khi có nhiều hơn hai bộ nhiễm sắc thể trong một cơ thể.
[EN] Polyploid
[VI] Đa bội thể