TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đau tim

Đau tim

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh tim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đau tim

Heart complaint

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Heart attack

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

đau tim

Herzinfarkt

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

herzkrank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đau tim

Crise cardiaque

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herzkrank /(Adj.)/

(bị) bệnh tim; đau tim;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đau tim

[DE] Herzinfarkt

[VI] Đau tim

[EN] Heart attack

[FR] Crise cardiaque

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Heart complaint

Đau tim