TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều cấm

Điều cấm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiêng kị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

húy vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều cấm

taboo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

điều cấm

Ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zehn Gebote

mười điều răn của Chúa

das elfte Gebot

(đùa) điều răn thứ mười một (là “đừng để bị bắt quả tang”).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ge /bot, das; [e]s, -e/

điều răn; điều cấm; giới luật; giáo điều;

mười điều răn của Chúa : die Zehn Gebote (đùa) điều răn thứ mười một (là “đừng để bị bắt quả tang”). : das elfte Gebot

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

taboo

Điều cấm, điều kiêng kị, húy vật