Việt
Điều khiển tuần tự
điều khiển nối tiếp
điều khiển liên tiếp
điều khiển trình tự
Anh
sequence control
follow-up control
sequence-controlled
Cascade control
Đức
Folgeregelung
Ablaufsteuerung
Ablaufsteuerungen
folgegesteuert
[VI] điều khiển trình tự, điều khiển tuần tự
[EN] sequence control
sequence control /toán & tin/
điều khiển tuần tự
[VI] Điều khiển tuần tự
[EN] Cascade control
[VI] điều khiển tuần tự, điều khiển nối tiếp, điều khiển liên tiếp
folgegesteuert /adj/M_TÍNH/
[EN] sequence-controlled (được)
[VI] (được) điều khiển tuần tự
Folgeregelung /f/ĐL&ĐK/
[VI] điều khiển tuần tự
[EN] Sequence control
[EN] follow-up control