unfavorable climatic condition /xây dựng/
điều kiện khí hậu bất lợi
unfavorable climatic condition
điều kiện khí hậu bất lợi
unfavorable climatic condition, climatic conditions, weather conditions
điều kiện khí hậu bất lợi
unfavorable climatic condition /xây dựng/
điều kiện khí hậu bất lợi