Việt
Điều kiện môi trường
điều kiện xung quanh
điều kiện hoàn cảnh
Anh
environmental conditions
environmental condition
Enviromental condition
Đức
Umweltbedingungen
Umgebungsbedingung
Umgebungsbedingungen
Umweltbedingung
Umweltbedingung /die (meist PL)/
điều kiện môi trường; điều kiện hoàn cảnh;
điều kiện môi trường
environmental condition, environmental conditions /cơ khí & công trình/
(các) điều kiện môi trường
Umweltbedingungen /f pl/ĐIỆN, Đ_LƯỜNG/
[EN] environmental conditions
[VI] (các) điều kiện môi trường
Umgebungsbedingungen /f pl/Đ_LƯỜNG, CH_LƯỢNG/
[VI] Điều kiện môi trường (các)
[VI] Điều kiện môi trường, điều kiện xung quanh (các)
[EN] environmental condition