Việt
điều kiện vận hành
điêu kiện sứ dụng
điều kiện phục vụ
Anh
operating conditions
running conditions
service conditions
running regime
Đức
Betriebsbedingungen
Betriebszustand
Betriebsbedingungen /f pl/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG/
[EN] operating conditions
[VI] (các) điều kiện vận hành
Betriebszustand /m/KT_ĐIỆN/
[VI] điều kiện vận hành
[VI] Điều kiện vận hành
điều kiện vận hành, điêu kiện sứ dụng
điều kiện phục vụ; điều kiện vận hành