Việt
điều kiện vận hành
điêu kiện sứ dụng
điều kiện phục vụ
Anh
operating conditions
running conditions
service conditions
running regime
Đức
Betriebsbedingungen
Betriebszustand
Betriebsbedingungen für den NOx-Adsorber.
Điều kiện vận hành cho bộ hấp thụ NOx.
Điều kiện vận hành
Für alle Betriebsbedingungen geeignet
Thích hợp với mọi điều kiện vận hành
wechselnden Betriebsbedingungen (z.B. Technika)
Điều kiện vận hành thay đổi (t.d. bình phản ứng thử nghiệm)
Gutes Regelverhalten und gute Anpassung an die jeweiligen Betriebsbedingungen
Dễ điều chỉnh và dễ thích nghi với các điều kiện vận hành
Betriebsbedingungen /f pl/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG/
[EN] operating conditions
[VI] (các) điều kiện vận hành
Betriebszustand /m/KT_ĐIỆN/
[VI] điều kiện vận hành
[VI] Điều kiện vận hành
điều kiện vận hành, điêu kiện sứ dụng
điều kiện phục vụ; điều kiện vận hành