Việt
điện áp mạch hở
điện áp không tải
Anh
open circuit voltage
no-load voltage
Open-circuit voltages
open-circuit/no-load voltage
Đức
Leerlaufspannung
Ruhespannung
Zellspannung
Leerlaufspannungen
[EN] open-circuit/no-load voltage
[VI] điện áp không tải, điện áp mạch hở
[VI] Điện áp mạch hở
[EN] Open-circuit voltages
no-load voltage, open circuit voltage /điện lạnh;điện;điện/
Ruhespannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] open circuit voltage
[VI] điện áp mạch hở
Leerlaufspannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, NLPH_THẠCH/
Zellspannung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] điện áp mạch hở (mạch hở)