Việt
Điện cực âm
catot
Anh
Cathode
negative electrode
negative plate
Đức
negative Elektrode
Minuspol
Minuspol /der/
(Elektrot ) điện cực âm;
negative Elektrode /f/ĐIỆN/
[EN] negative electrode
[VI] điện cực âm
negative Elektrode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cathode, negative electrode
[VI] catot, điện cực âm
điện cực âm
Cathode /HÓA HỌC/
negative electrode, negative plate /điện lạnh/
negative electrode /toán & tin/
negative plate /toán & tin/