TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở nhiệt có hệ số nhiệt độ dương

Điện trở nhiệt có hệ số nhiệt độ dương

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điện trở nhiệt có hệ số nhiệt độ dương

PTC - resistor/thermistor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

PTC

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

điện trở nhiệt có hệ số nhiệt độ dương

Kaltleiter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

PTC

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kaltleiter

[EN] PTC (Positive temperature coefficient)- resistor/thermistor

[VI] Điện trở nhiệt có hệ số nhiệt độ dương

PTC

[EN] PTC (Positive Temperature Coefficient)

[VI] Điện trở nhiệt có hệ số nhiệt độ dương