Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Längsträger
[VI] Dầm, đà dọc
[EN] longitudinal girder
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
stringer beam /xây dựng/
đà dọc
stringer beam /xây dựng/
đà dọc
stringer beam /xây dựng/
xà dọc, đà dọc
stringer beam
xà dọc, đà dọc
stringer beam /xây dựng/
xà dọc, đà dọc