TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đà quay

đà quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đà quay

 momentum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei drehendem Schwungrad verursacht jeder Zahn eine Magnetfeldänderung, die in der Spule jeweils eine Induktionsspannung erzeugt.

Khi bánh đà quay, mỗi vấu răng lần lượt lướt ngang qua cảm biến làm thay đổi từ trường, tạo ra điện áp cảm ứng trong cuộn dây.

Dreht nach dem Startvorgang der Zahnkranz schneller als das Ritzel, so werden die Innenlamellen über die Pressmutter vom Druck entlastet, die Lamellenkupplung löst sich.

Sau khi khởi động, nếu vành răng bánh đà quay nhanh hơn pi nhông thì các phiến bên trong qua đai ốc nén sẽ được giải tỏa áp suất.

Springt der Motor an, d.h. wird der Anker vom Motor her angetrieben, so muss er das noch eingespurte Ritzel vom Startermotor trennen.

Sau khi nổ máy, động cơ tăng tốc độ nên bánh đà quay nhanh hơn tốc độ khởi động, dẫn đến pi nhông và rotor (phần ứng) bị kéo quay theo với tốc độ cao. Khi đó, ly hợp một chiều tách rời liên kết giữa pi nhông với bánh đà.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 momentum /cơ khí & công trình/

đà quay