Fernsehanstalt /die/
đài truyền hình;
Fern /se.hen, das; -s/
đài truyền hình;
ông ấy làm việc ở đài truyền hình. : er arbeitet beim Fernsehen
Sendeanstalt /die/
đài phát thanh;
đài truyền hình (Rundfunk-, Femsehanstalt);
Sendehaus /das/
đài phát thanh;
đài truyền hình (Funkhaus);
Fernsehsender /der/
(ugs ) trung tâm truyền hình;
đài truyền hình;