TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàn bố mẹ

đàn bố mẹ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

đàn bố mẹ

broodstock

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

broodstock

đàn bố mẹ (b)

Trong nuôi trồng thủy sản: Cả con đực và con cái thành thục sinh dục nuôi dưỡng để cho sinh sản nhân tạo (không phụ thuộc vào thế hệ thứ 1 hay thế hệ tiếp theo được sinh ra) cũng như những con ở lứa tuổi ít hơn dự định làm đàn hậu bị với cùng mục đích cho sinh sản nhân tạo.