marble
đá hoa, đá cẩm thạch banded ~ tup vôi, travectin bird' s eye ~ đá hoa kết hạch nhỏ breccia ~ đá hoa dăm kết red ferruginous ~ hematoconit (khoáng) Carrare ~ đá hoa cara ~ industry công nghiệp đá hoa lumachelle ~ đáserrpenti ~ quarry mỏ đá hoa serpentin ~ đá hoa đốm da rắn shell ~ đá hoa vỏ sò veined ~ đá hoa có vân vert antique ~ đá hoa màu lục cổ