granular rock
đá dạng hạt
granular ice
đá dạng hạt
grained rock
đá dạng hạt (kết tinh)
grained rock
đá dạng hạt (kết tinh)
granular ice, granular rock /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đá dạng hạt
grained rock /cơ khí & công trình/
đá dạng hạt (kết tinh)
grained rock /cơ khí & công trình/
đá dạng hạt (kết tinh)