TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá mài khôn

đá mài khôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá mài doa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đá mài khôn

honing stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 honestone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honing stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polishing wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

honestone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đá mài khôn

Honstein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abziehstein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kurzhubhonen wird durch Honsteine durchgeführt, die an einem elektromagnetisch oder pneumatisch angetriebenen Schwingkopf befestigt sind.

Mài khôn đoạn ngắn được thực hiện bởi đá mài khôn, đá iy được gắn vào một đầu rung truyền động bằng điên từ hoặc khí nén.

Honen ist ein spanabhebendes Fertigungsverfahren mit einem vielschneidigen Werkzeug (Honsteine) aus gebundenen Körnern zur Nachbearbeitung von Innenund Außenkonturen.

Mài khôn (mài mịn) là phương pháp gia công cắtgọt có phoi với một dụng cụ nhiều lưỡi cắt (đá mài khôn) bằng hạt mài kết dính để hoàn thiện

Langhubhonen erfolgt mit mehreren Honsteinen, Anpressdrücken zwischen 10 N/cm2 bis 100 N/cm2 und Schnittgeschwindigkeiten vc < 30 m/min.

Mài khôn đoạn dài được thực hiện với nhiều đá mài khôn, lực ép từ 10 N/cm2 đến 100 N/cm2 vàtốc độ cắt vc < 30 m/phút. Độ lớn hạt của các loại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Honstein /m/CT_MÁY/

[EN] honestone, honing stone

[VI] đá mài khôn, đá mài doa

Abziehstein /m/CƠ/

[EN] honing stone

[VI] đá mài doa, đá mài khôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honestone

đá mài khôn

 honing stone

đá mài khôn

honing stone, lap, polishing wheel

đá mài khôn

honing stone

đá mài khôn

 honestone, honing stone /cơ khí & công trình/

đá mài khôn