Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Flake ice
đá vảy, đá mảnh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chip ice
đá mảnh
ice piece
đá mảnh
chip ice
đá mảnh
chipped ice
đá mảnh [đá bào]
chipped ice /điện lạnh/
đá mảnh [đá bào]
shaved ice
đá mảnh, đá bào
shaved ice /điện lạnh/
đá mảnh, đá bào