bioliths
biolit, đá sinh vật
organolite,organolith
biolit, đá sinh vật, đá hữu cơ
đá sinh vật
glacier sông băng đá ~ mass kh ố i đá ~ pinnacle, earth pillar vách đá nhọn, cột đất ~ salt mu ố i m ỏ ~ suite tuyến đá magma ~ cuslion đá không có quặng abyssal ~ đá biển sâu barren ~ đá không có quặng country ~ vũng đá bao foliatde ~ đá xếp lớp gas ~ đá chứa khí glacial ~ đá đóng băng; trầm tích sông băng grained ~ đá dạng hạt (kết tinh) granular ~ đá dạng hạt green ~ đá lục halogene ~ đá muối, haloit hemiclastic ~ đá nửa vụn hidden ~ đá ngầm high-silica ~ đá giàu silic, đá cao silic holoclastic ~ đá toàn vụn holocrystalline ~ đá toàn tinh homeland ~ đá tại chỗ, đá bản địa homogeneous ~ đá đồng nhất hyaline ~ đá thủy tinh, đá trong hybrid ~ đá lai tinh, đá hỗn nhiễm hydatogenous ~ đá thủy sinh hydroclastic ~ đá vụn thủy sinh hydrogenic ~ đá thủy sinh hypabyssal ~ đá nông, đá sâu vừa hypogene ~ đá dưới sâu ice-dressed ~ đá phủ băng ice smoothed ~ đá chân cừu igneous ~ đá macma, đá hỏa thành impermeable ~ đá không thấm nước impregnated ~ đá bị xâm nhiễm, đá nhiễm intermediate ~ đá trung gian, đá chuyển tiếp intermediate acidity ~ đá axit vừa interstratified ~ đá xen tầng intrusive ~ đá xâm nhập kainotype ~ đá phun trào mới, đá kiểu mới kainovolcanic ~ đá núi lửa mới karsted ~ đá cactơ hóa key ~ đá chỉ đạo, đá đánh dấu laminated ~ đá phân lớp mỏng leucocratic ~ đá sáng màu lode ~ đá mạch loose ~ đá rời, đá bở rời maculose ~ đá đốm magmatic ~ đá macma magnetic ~ đá có từ tính mantle ~ đá vỏ (cấu tạo từ bồi tích); lớp đá trên mặt massive ~ dá dạng khối massive crystalline ~ đá kết tinh dạng khối medium ~ đá trung tính medium granular ~ đá hạt vừa melanocratic ~ đá sẫm màu vừa meta-igneous ~ đá macma biến đổi metomorphic ~ đá biến chất metamorphosed ~ đá biến chất, đá bị biến đổi metasedimentary ~ đá trầm tích biến đổi metasomatic ~ đá trao đổi thay thế, đá biến chất trao đổi microgranular ~ đá vi hạt mineral ~ đá khoáng mineralized ~ đá quặng hóa, đá khoáng hóa molten ~ đá chảy vòng monogene ~ đá đơn nguồn monomict ~ đá đơn thành phần monomineral ~ đá đơn khoáng mother ~ đá mẹ mother ~ of oil đá sinh dầu mushroom ~ đá hình nấm native ~ đá gốc neutral ~ đá trung tính obliquely bedded ~ đá phân lớp xiên oil-reservoir ~ đá chứa dầu oil-stained ~ đá ngấm dầu open oil bearing ~ đá chứa quặng organic ~ biolit, đá sinh vật, đá hữu cơ original ~ đá gốc, đá nguyên thuỷ overburden ~ đá phủ overlying ~ đá nằm trên, đá phủ oversaturated ~ đá quá bão hoà paleotypal ~ đá kiểu cổ, đá phun trào cổ panidiomorphic ~ đá toàn tự hình paracrystalline ~ đá trầm tích tái kết tinh parent ~ đá mẹ, đá sinh quặng (dầu) pay ~ đá có giá trị công nghiệp pebble ~ đá cuội penetrative ~ đá xâm nhập peralkalic ~ đá siêu kiềm perched ~ đá cheo leo permeable ~ đá thấm qua được (nước) phanerohyaline ~ đá hiển tinh trong phytogenic ~ đá nguồn thực vật phytophoric ~ đá thực vật pitchy ~ đá tẩm bitum, đá chứa nhựa plutonic ~ đá xâm nhập sâu, đá macma sâu polygenic ~ đá nhiều nguồn gốc polymict ~ đá nhiều thành phần poor ~ đá nghèo quặng porous ~ đá xốp, đá có nhiều lỗ hổng porphyre ~ đá pofia, đá nổi ban porphyritic ~ đá kiến trúc pofia pre-existing ~ đá có trước primary ~ đá nguyên sinh pseudoleucite ~ đá giả leuxit pudding ~ đá putđing, cuội kết hạt nhỏ pyrallolitic ~ đá piralolit pyroclastic ~ đá vụn núi lửa pyrogenetic ~ đá hoả thành, đá hoả sinh pyrometamorphic ~ đá biến chất nhiệt pyrophyllite ~ pyzofilit quariz ~ quaczit radiolarian ~ đá Trùng tia, đá Radiolaria reactive ~ đá dễ phản ứng recent volcanic ~ đá núi lửa mới regenerated ~ đá tái sinh related ~ đá cùng nguồn, đá cùng họ reservoir ~ đá trữ, đá có khả năng chứa dầu resistant ~ đá bền rim ~ đá viền quanh roof ~ đá mái saturated ~ đá bão hoà schistose ~ đá phân phiến secondary ~ đá thứ sinh sedimentary ~ đá trầm tích semiabyssal ~ đá nửa thẳm, đá trầm tích biển sâu semibasic ~ đá nửa bazơ semicrystalline ~ đá nửa kết tinh semiglassy ~ đá nửa thuỷ tinh semipegmatite ~ đá nửa pecmatit sheepback ~ đá lưng cừu ( vùng đóng băng) shell ~ đá vỏ sò, đá vỏ ốc siliceous ~ đá (có) silic siliceous schistose ~ đá phiến silic silt ~ đá mịn hạt slide ~ đá lăn, đá trượt source ~ đá mẹ, đá sinh dầu specimen ~ đá mẫu stratified ~ đá phân tầng subsilicic ~ đá á silic (đá không chứa nhiều oxit silic ) supercrust ~ đá trên vỏ superficial ~ đá trên mặt superfusive ~ đá phun trào (trên mặt ) superincumbent ~ đá nằm trên, lớp phủ trầm tích stable ~ đá bền vững tectonoblastic ~ đá kiến tạo biến tinh thermodynamically altered ~ đá biến chất nhiệt động tight ~ đá chặt xít, đá không thấm tough ~ đá cứng tower ~ đá dạng tháp transition ~ đá chuyển tiếp ultrametamorphic ~ đá siêu biến chất ultraacid ~ đá siêu axit unconsolidated ~ đá không kết chặt , đá bở rời underlying ~ đá nằm dưới unfossiliferous ~ đá không chứa (di tích) hoá đá unstratified ~ đá không phân tầng volcanic ~ đá núi lửa waste ~ đá không quặng water-bearing ~ đá chứa nước water-formed ~ đá thuỷ thành, đá do nước (tạo thành) wind-formed ~ đá phong thành, đá do gió (tạo thành) wood ~ đá gỗ, đá thớ gỗ zoogenic ~ đá nguồn động vật, zoolit ~ pinnacle vết t ỳ ở viên ngọc ~salt muối mỏ abnormal ~ đá khác thường abyssal ~ đá sâu abyssal igneous ~ đá macma sâu acid