meteoritic
( thuộc ) đá trời, ( thuộc ) thiên thạch
meteroid
đá trời, đá aerolite
aerolite
arolit, thiên thạch (loại) đá, đá trời
asterolith
sao băng, thiên thạch, đá trời
bolide
đá trời, thiên thạch; sao băng
meteoric
(thuộc) đá trời, (thuộc) thiên thạch; (thuộc) vẫn thạch ~ stone đá tr ời stony ~ thiên thạch đá
meteor
đá trời, thiên thạch; vẫn thạch, sao băng ~ crater ho61 thiên th ạch ~ iron s ắt sao băng ~ swarm đám thiên thạch artificial ~ sao băng nhân tạo bright ~ sao băng sáng cometary ~ sao băng nguồn gốc sao chổi day-time sao băng ban ngày optical ~ sao băng quang học solar system ~ sao băng của hệ mặt trời