TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đái dầm

đái dầm

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu không kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đái dầm

 aconuresis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed wetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 urinary incotinence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đái dầm

einnassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie haben gejohlt und »Hosenpisser! Hosenpisser! Hosenpisser!« gerufen.

Chúng hò la: " Đái dầm! Dấm đài! Đái dầm!"

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They hooted and called him “bladder baby, bladder baby, bladder baby.”

Chúng hò la: ” Đái dầm! Dấm đài! Đái dầm!”

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind hat das Bett eingenässt

đứa trẻ đã đái trên giường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einnassen /(sw. V.; hat) (bes. Med., Psych.)/

tiểu không kiểm soát; đái dầm;

đứa trẻ đã đái trên giường. : das Kind hat das Bett eingenässt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aconuresis, bed wetting, urinary incotinence

đái dầm

Từ điển tiếng việt

đái dầm

- đgt. Đái ra quần trong khi ngủ (thtục): Em bé có tật đái dầm.