TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đám cỏ

đám cỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đám cỏ

 sod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Sohn zieht seine Schuhe aus und wackelt mit den Zehen im Gras.

Anh con trai tháo giầy, ngúc ngoắc mấy ngón chân trong đám cỏ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The son takes off his shoes and wiggles his toes in the grass.

Anh con trai tháo giầy, ngúc ngoắc mấy ngón chân trong đám cỏ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sod

đám cỏ

 sod /xây dựng/

đám cỏ