Việt
đáng chú ý
đáng lưu tâm
đáng tính dến
đáng suy nghĩ
đáng cân nhắc
Đức
berücksichtigenswert
erwägenswert
berücksichtigenswert /(Adj.) (Papierdt.)/
đáng chú ý; đáng lưu tâm; đáng tính dến;
erwägenswert /(Adj.)/
đáng suy nghĩ; đáng lưu tâm; đáng cân nhắc;