Việt
đáng kể đến .
đáng kể đến
đáng nói đến
Đức
nennenswert
nennenswürdig
Die chemische Struktur der Ausgangsstoffe beeinflusst wesentlich die Eigenschaften, wie Wärmestandfestigkeit, Sprödigkeit, mechanische Eigenschaften und chemische Beständigkeit des ausgehärteten Harzes.
Cấu trúc hóa học của các nguyên liệu thô ảnh hưởng đáng kể đến những đặc tính như độ bền nhiệt, độ giòn, đặc tính cơ học và độ bền hóa học của các loại nhựa được hóa cứng.
Sie beeinflusst das Bewegungsverhalten der Ventile maßgeblich, z.B. beim Kaltstart oder bei betriebswarmem Motor. Hydraulische Bremse.
Nó ảnh hưởng đáng kể đến tính năng chuyển động của xú páp, thí dụ khi khởi động lạnh hay khi động cơ vận hành nóng.
nennenswert /(Adj.)/
đáng kể đến; đáng nói đến;
nennenswert,nennenswürdig /a/
đáng kể đến [nói đến].