TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng kể đến .

đáng kể đến .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đáng kể đến

đáng kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nói đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáng kể đến .

nennenswert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nennenswürdig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đáng kể đến

nennenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die chemische Struktur der Ausgangsstoffe beeinflusst wesentlich die Eigenschaften, wie Wärmestandfestigkeit, Sprödigkeit, mechanische Eigenschaften und chemische Beständigkeit des ausgehärteten Harzes.

Cấu trúc hóa học của các nguyên liệu thô ảnh hưởng đáng kể đến những đặc tính như độ bền nhiệt, độ giòn, đặc tính cơ học và độ bền hóa học của các loại nhựa được hóa cứng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie beeinflusst das Bewegungsverhalten der Ventile maßgeblich, z.B. beim Kaltstart oder bei betriebswarmem Motor. Hydraulische Bremse.

Nó ảnh hưởng đáng kể đến tính năng chuyển động của xú páp, thí dụ khi khởi động lạnh hay khi động cơ vận hành nóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nennenswert /(Adj.)/

đáng kể đến; đáng nói đến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nennenswert,nennenswürdig /a/

đáng kể đến [nói đến].