Việt
đáng nhớ
đáng ghi nhớ
không quên được
đáng tưởng nhớ
Đức
denkwürdig
unvergesslich
Ein kaum erkennbares Jahr an der Universität, Eine Zeitlang eine kleine Wohnung in Lausanne.
Một năm chểnh mảng chẳng có gì đáng nhớ ở đại học. Một thời gian dài ở một căn hộ nhỏ tại Lausane.
A blur of a year at the university.
Một năm chểnh mảng chẳng có gì đáng nhớ ở đại học.
denkwürdig /(Adj.)/
đáng nhớ; đáng ghi nhớ;
unvergesslich /(Adj.)/
không quên được; đáng nhớ; đáng ghi nhớ; đáng tưởng nhớ;