Việt
đáng khiển trách
đáng quở mắng
đáng quở trách
Đức
tadelnswert
rügenswert
tadelnswert /(Adj.)/
đáng khiển trách; đáng quở mắng;
rügenswert /(Adj.; -er, -este)/
đáng khiển trách; đáng quở trách; đáng quở mắng;