Việt
đánh bóng bằng lửa
gia công tinh bằng lửa
Anh
fire polishing
fire finish
fire-polished
Đức
feuerpoliert
Feuerpolitur
feuerpoliert /adj/SỨ_TT/
[EN] fire-polished (được)
[VI] (được) đánh bóng bằng lửa, gia công tinh bằng lửa
Feuerpolitur /f/SỨ_TT/
[EN] fire finish, fire polishing
[VI] đánh bóng bằng lửa, gia công tinh bằng lửa
fire finish, fire polishing