Việt
đánh bơ
làm thành bơ
Đức
verbuttern
verbuttern /(sw. V.; hat)/
đánh bơ; làm thành bơ;
verbuttern /vt/
đánh bơ; ♦ Geld - xài phí tiền nong, tiêu phí tiền nong; die Sache verbuttern làm hỏng công việc.