Việt
đánh bắt hết
đánh bắt cạn cá
lưới sạch
câu sạch
Đức
überfischen
ausfi
sie haben den See völlig ausgefischt
họ đã lưới sạch cá dưới hồ.
überfischen /(sw. V.; hat)/
đánh bắt hết; đánh bắt cạn cá (ở một khúc sông, hồ V V );
ausfi /sehen (sw. V.; hat)/
đánh bắt hết; lưới sạch; câu sạch (leer fischen);
họ đã lưới sạch cá dưới hồ. : sie haben den See völlig ausgefischt