Preliminary Assessment
[DE] Vorläufige Bewertung
[VI] đánh giá sơ bộ
[EN] The process of collecting and reviewing available information about a known or suspected waste site or release.
[VI] Quá trình thu thập và Xem: xét các thông tin có sẵn về khu rác thải hay sự rò rỉ đã biết hoặc đang nghi vấn.