Việt
làm thoáng khí
đánh hơi theo gió
Đức
auswittem
auswittem /1 vt/
1. làm thoáng khí; 2. đánh hơi theo gió; (nghĩa bóng) đánh hơi được, phát hiện được; II vi (s) [bị] phong hóa, phân rã, vụn ra, nát ra.