Việt
đánh lạc hưdng
làm mất hưđng
Đức
Desorientiertheit
Desorientierung
Desorientiertheit,Desorientierung /ỉ =/
sự] đánh lạc hưdng, làm mất hưđng; [sự] lạc hưdng, mất hưdng.