Việt
đánh trượt
xem Ratte
ném trượt .
đánh trật
đánh hụt
Đức
Ratze
danebenhauen
danebenhauen /(haute/(selten:) hieb daneben, hat danebengehauen)/
đánh trật; đánh trượt; đánh hụt;
Ratze /f =, -n/
1. xem Ratte; 2. [sự] đánh trượt, ném trượt (đánh ki).