TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh trượt

đánh trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Ratte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném trượt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh trật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đánh trượt

Ratze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danebenhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danebenhauen /(haute/(selten:) hieb daneben, hat danebengehauen)/

đánh trật; đánh trượt; đánh hụt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ratze /f =, -n/

1. xem Ratte; 2. [sự] đánh trượt, ném trượt (đánh ki).