TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáp ứng bậc thang

Đáp ứng bước nhảy

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

đáp ứng bậc thang

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đáp ứng bậc thang

step response

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đáp ứng bậc thang

Sprungantwort

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sprungantwort

[EN] step (function) response

[VI] Đáp ứng bước nhảy, đáp ứng bậc thang