Việt
làm thỏa mãn về tình dục
đáp ứng nhu cầu tình dục
Đức
befriedigen
er vermochte seine Frau nicht mehr zu befriedigen
hắn không thể làm cho vạ thỏa mãn được nữa-, sich [selbst] befriedigen: tự thỏa mãn, thủ dâm.
befriedigen /[ba'fri:digan] (sw. V.; hat)/
làm thỏa mãn (ai) về tình dục; đáp ứng nhu cầu tình dục;
hắn không thể làm cho vạ thỏa mãn được nữa-, sich [selbst] befriedigen: tự thỏa mãn, thủ dâm. : er vermochte seine Frau nicht mehr zu befriedigen