TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáp ứng thời gian

đáp ứng thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đáp ứng thời gian

time response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Echtzeitfähigkeit

Khả năng đáp ứng thời gian thực

Echtzeitfähigkeit

Khả năng đáp ứng thời gian thực

Die Summe aus Ansprech-, Schwell- und Verzögerungszeit wird als Bremszeit t bezeichnet.

Tổng các khoảng thời gian đáp ứng, thời gian tăng áp suất phanh và thời gian giảm tốc được gọi là thời gian phanh t.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time response

đáp ứng thời gian

 time response /điện lạnh/

đáp ứng thời gian