bottom
1. đáy (biển; sông) 2. nền cơ sở 3. phần ngập nướccủa tàu 4. bệ 5. tầng nền ~ of formation (ph ần) đáy của thành hệ ~ of hole đáy lỗ khoan ~ of oil horizon đáy của tầng chứa dầu ~ of sedimentary beds đáy của các lớp trầm tích artificial ~ đáy nhân tạo beach ~ đáy gần bờ (nơi có tác dụng phá huỷ của sóng) entry ~ đáy lò dọc gravel ~ đáy có đá cuội hard ~ đáy cứng, đáy không có tích tụ heaving ~ đáy phồng hogbacked ~ đáy gợn sóng irregular ~ đáy [gồ gề, không phẳng ] lake ~ đáy hồ loose ~ đáy đất xốp muck ~, muddy ~ đáy bùn pit ~ đáy giếng river ~ đáy sông rocky ~ đáy đá rotten ~ đáy đất bùn soft ~ đáy mềm solid ~ đáy cứng sounded ~ đáy đã đo sâu, đáy đã thăm dò trough ~ đáy lũng, đáy trũng undulated ~ đáy lượn sóng valley ~ đáy thung lũng well ~đáy giếng