TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáy đã thăm dò trough ~ đáy lũng

đáy không có tích tụ heaving ~ đáy phồng hogbacked ~ đáy gợn sóng irregular ~ đáy lake ~ đáy hồ loose ~ đáy đất xốp muck ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

muddy ~ đáy bùn pit ~ đáy giếng river ~ đáy sông rocky ~ đáy đá rotten ~ đáy đất bùn soft ~ đáy mềm solid ~ đáy cứng sounded ~ đáy đã đo sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy đã thăm dò trough ~ đáy lũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy trũng undulated ~ đáy lượn sóng valley ~ đáy thung lũng well ~đáy giếng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đáy đã thăm dò trough ~ đáy lũng

bottom

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bottom

1. đáy (biển; sông) 2. nền cơ sở 3. phần ngập nướccủa tàu 4. bệ 5. tầng nền ~ of formation (ph ần) đáy của thành hệ ~ of hole đáy lỗ khoan ~ of oil horizon đáy của tầng chứa dầu ~ of sedimentary beds đáy của các lớp trầm tích artificial ~ đáy nhân tạo beach ~ đáy gần bờ (nơi có tác dụng phá huỷ của sóng) entry ~ đáy lò dọc gravel ~ đáy có đá cuội hard ~ đáy cứng, đáy không có tích tụ heaving ~ đáy phồng hogbacked ~ đáy gợn sóng irregular ~ đáy [gồ gề, không phẳng ] lake ~ đáy hồ loose ~ đáy đất xốp muck ~, muddy ~ đáy bùn pit ~ đáy giếng river ~ đáy sông rocky ~ đáy đá rotten ~ đáy đất bùn soft ~ đáy mềm solid ~ đáy cứng sounded ~ đáy đã đo sâu, đáy đã thăm dò trough ~ đáy lũng, đáy trũng undulated ~ đáy lượn sóng valley ~ đáy thung lũng well ~đáy giếng