Việt
đáy bằng
Anh
flat bottom
Đức
flachgehend
Silos im Außenbereich sind teils gemauert undbesitzen einen durchlässigen Boden aus Metallsieben.
Các silo ngoài trời cần có tường chắn một phần và có đáy bằng lưới kim loại thôngkhí.
flachgehend /a/
đáy bằng; flach