TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáy cột

đáy cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đế cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáy cột

Säulenfuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Stoff mit der geringsten Wechselwirkung (Affinität) zur stationären Phase erscheint dabei als erster am Säulenende (Bild 1, nachfolgende Seite).

Các vật liệu có độ tương tác thấp nhất (affinity) sẽ xuất hiện đầu tiên ở đáy cột (Hình 1 trang kế).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Säulenfuß /der (Archit)/

đáy cột; chân cột; đế cột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säulenfuß /m -es, -füße/

đáy cột, chân cột, đế cột; Säulen